16YA17YA8YA2YA18YA12YA13YA10YA | ||||||||||||
ĐB | 28448 | |||||||||||
G.1 | 24009 | |||||||||||
G.2 | 32996 79344 | |||||||||||
G.3 | 11194 61738 39525 12966 10252 89737 | |||||||||||
G.4 | 6987 3463 6626 1849 | |||||||||||
G.5 | 4267 5167 1981 9003 2569 6653 | |||||||||||
G.6 | 551 657 587 | |||||||||||
G.7 | 60 23 03 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03(2), 09 | 0 | 60 |
1 | 16 | 1 | 51, 81 |
2 | 23, 25, 26 | 2 | 52 |
3 | 37, 38 | 3 | 03(2), 23, 53, 63 |
4 | 44, 48, 49 | 4 | 44, 94 |
5 | 51, 52, 53, 57 | 5 | 25 |
6 | 60, 63, 66, 67(2), 69 | 6 | 16, 26, 66, 96 |
7 | 7 | 37, 57, 67(2), 87(2) | |
8 | 81, 87(2) | 8 | 38, 48 |
9 | 94, 96 | 9 | 09, 49, 69 |
Biên độ ngày
Chọn biên độ
- ngày +
Kiểu xem
Tk giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | C.Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
81313 09/11/24 | 40167 10/11/24 | |||||
17108 11/11/24 | 93196 12/11/24 | 28576 13/11/24 | 66780 14/11/24 | 60131 15/11/24 | 60592 16/11/24 | 10805 17/11/24 |
22493 18/11/24 | 25213 19/11/24 | 31634 20/11/24 | 83457 21/11/24 | 11481 22/11/24 | 18720 23/11/24 | 92630 24/11/24 |
74580 25/11/24 | 89664 26/11/24 | 74465 27/11/24 | 85330 28/11/24 | 30676 29/11/24 | 93376 30/11/24 | 24735 01/12/24 |
83662 02/12/24 | 67746 03/12/24 | 34086 04/12/24 | 82300 05/12/24 | 60351 06/12/24 | 44474 07/12/24 | 37056 08/12/24 |
28448 09/12/24 |
Thống Kê Nhanh XSMB đến 09/12/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
81: 19 lần | 12: 18 lần | 64: 17 lần | 46: 17 lần | 02: 16 lần |
99: 16 lần | 26: 16 lần | 94: 16 lần | 76: 15 lần | 53: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
38: 7 lần | 29: 7 lần | 24: 7 lần | 19: 7 lần | 51: 7 lần |
17: 6 lần | 45: 6 lần | 10: 5 lần | 33: 5 lần | 71: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
03: 2 ngày | 26: 2 ngày | 37: 2 ngày | 25: 2 ngày | 09: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
54: 13 ngày | 17: 12 ngày | 65: 12 ngày | 80: 10 ngày | 18: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 128 lần | 7: 115 lần | 9: 115 lần | 8: 112 lần | 2: 110 lần |
6: 109 lần | 1: 103 lần | 5: 101 lần | 4: 96 lần | 3: 91 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 132 lần | 2: 117 lần | 4: 113 lần | 3: 110 lần | 7: 105 lần |
5: 104 lần | 9: 104 lần | 8: 103 lần | 1: 101 lần | 0: 91 lần |
Xổ Số Miền Bắc 08/12/2024
14XZ17XZ2XZ4XZ15XZ13XZ19XZ1XZ | ||||||||||||
ĐB | 37056 | |||||||||||
G.1 | 94609 | |||||||||||
G.2 | 65258 31875 | |||||||||||
G.3 | 21097 50385 00347 86299 15956 27231 | |||||||||||
G.4 | 3403 4470 8272 8707 | |||||||||||
G.5 | 1337 1792 9543 5525 7170 1820 | |||||||||||
G.6 | 142 426 845 | |||||||||||
G.7 | 64 90 33 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 07, 09 | 0 | 20, 70(2), 90 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 25, 26 | 2 | 42, 72, 92 |
3 | 31, 33, 37 | 3 | 03, 33, 43 |
4 | 42, 43, 45, 47 | 4 | 64 |
5 | 56(2), 58 | 5 | 25, 45, 75, 85 |
6 | 64 | 6 | 26, 56(2) |
7 | 70(2), 72, 75 | 7 | 07, 37, 47, 97(2) |
8 | 85 | 8 | 58 |
9 | 90, 92, 97(2), 99 | 9 | 09, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 07/12/2024
13XY16XY8XY2XY11XY4XY18XY19XY | ||||||||||||
ĐB | 44474 | |||||||||||
G.1 | 19969 | |||||||||||
G.2 | 95915 80941 | |||||||||||
G.3 | 36419 13676 95039 38955 73883 22581 | |||||||||||
G.4 | 9152 8810 8115 6349 | |||||||||||
G.5 | 7152 4761 5741 1313 3705 1376 | |||||||||||
G.6 | 177 297 891 | |||||||||||
G.7 | 50 85 88 22 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 05 | 0 | 10, 50 |
1 | 10, 13, 15(2), 19 | 1 | 41(2), 61, 81, 91 |
2 | 22 | 2 | 22, 52(2) |
3 | 39 | 3 | 13, 83 |
4 | 41(2), 49 | 4 | 74 |
5 | 50, 52(2), 55 | 5 | 05, 15(2), 55, 85 |
6 | 61, 69 | 6 | 76(2) |
7 | 74, 76(2), 77 | 7 | 77, 97 |
8 | 81, 83, 85, 88 | 8 | 88 |
9 | 91, 97 | 9 | 19, 39, 49, 69 |
Xổ Số Miền Bắc 06/12/2024
14XV17XV15XV3XV13XV1XV8XV18XV | ||||||||||||
ĐB | 60351 | |||||||||||
G.1 | 59594 | |||||||||||
G.2 | 12859 78159 | |||||||||||
G.3 | 32648 75950 61831 59373 37321 89604 | |||||||||||
G.4 | 6634 7146 0487 1252 | |||||||||||
G.5 | 5805 6299 0484 8850 5367 2024 | |||||||||||
G.6 | 668 298 158 | |||||||||||
G.7 | 95 77 83 36 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 0 | 50(2) |
1 | 1 | 21, 31, 51 | |
2 | 21, 24 | 2 | 52 |
3 | 31, 34, 36 | 3 | 73, 83 |
4 | 46, 48 | 4 | 04, 24, 34, 84, 94 |
5 | 50(2), 51, 52, 58, 59(2) | 5 | 05, 95 |
6 | 67, 68 | 6 | 36, 46 |
7 | 73, 77 | 7 | 67, 77, 87 |
8 | 83, 84, 87 | 8 | 48, 58, 68, 98 |
9 | 94, 95, 98, 99 | 9 | 59(2), 99 |
Xổ Số Miền Bắc 05/12/2024
8XU7XU15XU2XU3XU13XU14XU6XU | ||||||||||||
ĐB | 82300 | |||||||||||
G.1 | 01356 | |||||||||||
G.2 | 68906 62949 | |||||||||||
G.3 | 56143 49131 88808 81537 02312 67297 | |||||||||||
G.4 | 1919 2414 2264 4469 | |||||||||||
G.5 | 4122 8488 8243 9771 9529 5169 | |||||||||||
G.6 | 836 771 053 | |||||||||||
G.7 | 49 95 14 34 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 0 | 00 |
1 | 12, 14(2), 19 | 1 | 31, 71(2) |
2 | 22, 29 | 2 | 12, 22 |
3 | 31, 34, 36, 37 | 3 | 43(2), 53 |
4 | 43(2), 49(2) | 4 | 14(2), 34, 64 |
5 | 53, 56 | 5 | 95 |
6 | 64, 69(2) | 6 | 06, 36, 56 |
7 | 71(2) | 7 | 37, 97 |
8 | 88 | 8 | 08, 88 |
9 | 95, 97 | 9 | 19, 29, 49(2), 69(2) |
Xổ Số Miền Bắc 04/12/2024
14XT12XT15XT7XT3XT16XT13XT20XT | ||||||||||||
ĐB | 34086 | |||||||||||
G.1 | 56378 | |||||||||||
G.2 | 47228 16867 | |||||||||||
G.3 | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 | |||||||||||
G.4 | 6906 0875 3634 0786 | |||||||||||
G.5 | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 | |||||||||||
G.6 | 479 435 895 | |||||||||||
G.7 | 70 32 50 04 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 04, 06 | 0 | 00(2), 20, 40, 50, 70 |
1 | 1 | 31 | |
2 | 20, 28 | 2 | 32 |
3 | 31, 32, 34, 35, 38 | 3 | |
4 | 40 | 4 | 04, 34, 84 |
5 | 50 | 5 | 35, 75, 95 |
6 | 66, 67 | 6 | 06, 66, 76, 86(2) |
7 | 70, 75, 76, 77, 78, 79(3) | 7 | 67, 77 |
8 | 84, 86(2) | 8 | 28, 38, 78 |
9 | 95 | 9 | 79(3) |
Xổ Số Miền Bắc 03/12/2024
20XS8XS18XS17XS10XS7XS4XS6XS | ||||||||||||
ĐB | 67746 | |||||||||||
G.1 | 31498 | |||||||||||
G.2 | 18015 49463 | |||||||||||
G.3 | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 | |||||||||||
G.4 | 8351 9757 2570 4230 | |||||||||||
G.5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 | |||||||||||
G.6 | 921 200 785 | |||||||||||
G.7 | 26 86 20 99 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 09 | 0 | 00, 20, 30, 40, 70(2) |
1 | 15 | 1 | 01, 21, 51 |
2 | 20, 21, 26, 28 | 2 | |
3 | 30, 34 | 3 | 63, 93 |
4 | 40, 46 | 4 | 34, 84 |
5 | 51, 57 | 5 | 15, 75, 85 |
6 | 63 | 6 | 26, 46, 86 |
7 | 70(2), 75 | 7 | 57, 97 |
8 | 84, 85, 86 | 8 | 28, 98(2) |
9 | 93, 97, 98(2), 99(2) | 9 | 09, 99(2) |