7AY12AY13AY15AY20AY1AY19AY16AY | ||||||||||||
ĐB | 99969 | |||||||||||
G.1 | 30787 | |||||||||||
G.2 | 11308 54163 | |||||||||||
G.3 | 44492 79071 45381 28403 10161 61995 | |||||||||||
G.4 | 6154 1880 5025 4813 | |||||||||||
G.5 | 5148 7109 0624 5293 9123 7983 | |||||||||||
G.6 | 983 462 802 | |||||||||||
G.7 | 41 00 68 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 02, 03, 08, 09 | 0 | 00, 80 |
1 | 13 | 1 | 41, 61, 71, 81 |
2 | 23, 24, 25 | 2 | 02, 62, 92 |
3 | 3 | 03, 13, 23, 63, 83(2), 93 | |
4 | 41, 48 | 4 | 24, 54 |
5 | 54, 59 | 5 | 25, 95 |
6 | 61, 62, 63, 68, 69 | 6 | |
7 | 71 | 7 | 87 |
8 | 80, 81, 83(2), 87 | 8 | 08, 48, 68 |
9 | 92, 93, 95 | 9 | 09, 59, 69 |
Biên độ ngày
Chọn biên độ
- ngày +
Kiểu xem
Tk giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | C.Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
29418 22/12/24 | ||||||
33629 23/12/24 | 55444 24/12/24 | 36462 25/12/24 | 52460 26/12/24 | 23844 27/12/24 | 46965 28/12/24 | 18303 29/12/24 |
34071 30/12/24 | 35327 31/12/24 | 14462 01/01/25 | 96404 02/01/25 | 75406 03/01/25 | 42901 04/01/25 | 21251 05/01/25 |
62708 06/01/25 | 91787 07/01/25 | 18815 08/01/25 | 27229 09/01/25 | 65219 10/01/25 | 42695 11/01/25 | 12352 12/01/25 |
35675 13/01/25 | 58617 14/01/25 | 91182 15/01/25 | 27233 16/01/25 | 16256 17/01/25 | 64558 18/01/25 | 53292 19/01/25 |
12050 20/01/25 | 99969 21/01/25 |
Thống Kê Nhanh XSMB đến 21/01/2025
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
10: 20 lần | 29: 19 lần | 50: 18 lần | 91: 17 lần | 62: 17 lần |
19: 16 lần | 51: 16 lần | 75: 16 lần | 17: 15 lần | 53: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
11: 7 lần | 26: 7 lần | 04: 7 lần | 24: 7 lần | 56: 7 lần |
41: 7 lần | 79: 7 lần | 02: 7 lần | 35: 6 lần | 72: 6 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
69: 2 ngày | 93: 2 ngày | 59: 2 ngày | 87: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
35: 14 ngày | 05: 11 ngày | 85: 10 ngày | 11: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 125 lần | 1: 124 lần | 5: 118 lần | 6: 112 lần | 4: 109 lần |
2: 105 lần | 7: 103 lần | 8: 98 lần | 3: 95 lần | 0: 91 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 124 lần | 0: 122 lần | 3: 117 lần | 6: 111 lần | 1: 110 lần |
5: 102 lần | 2: 102 lần | 8: 102 lần | 7: 100 lần | 4: 90 lần |
Xổ Số Miền Bắc 20/01/2025
16AZ18AZ12AZ1AZ14AZ8AZ10AZ17AZ | ||||||||||||
ĐB | 12050 | |||||||||||
G.1 | 36546 | |||||||||||
G.2 | 11172 99417 | |||||||||||
G.3 | 75388 87358 51987 25277 43164 37345 | |||||||||||
G.4 | 8975 5630 4329 4120 | |||||||||||
G.5 | 4829 6476 0969 6570 8201 1659 | |||||||||||
G.6 | 519 390 832 | |||||||||||
G.7 | 49 79 93 16 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 20, 30, 50, 70, 90 |
1 | 16, 17, 19 | 1 | 01 |
2 | 20, 29(2) | 2 | 32, 72 |
3 | 30, 32 | 3 | 93 |
4 | 45, 46, 49 | 4 | 64 |
5 | 50, 58, 59 | 5 | 45, 75 |
6 | 64, 69 | 6 | 16, 46, 76 |
7 | 70, 72, 75, 76, 77, 79 | 7 | 17, 77, 87 |
8 | 87, 88 | 8 | 58, 88 |
9 | 90, 93 | 9 | 19, 29(2), 49, 59, 69, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 19/01/2025
11ZY13ZY17ZY3ZY12ZY7ZY18ZY8ZY | ||||||||||||
ĐB | 53292 | |||||||||||
G.1 | 63986 | |||||||||||
G.2 | 07718 00343 | |||||||||||
G.3 | 96839 89209 80977 90622 77300 65137 | |||||||||||
G.4 | 5544 9610 4074 8831 | |||||||||||
G.5 | 1956 6041 6399 6463 6071 7365 | |||||||||||
G.6 | 678 940 898 | |||||||||||
G.7 | 31 14 60 68 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 09 | 0 | 00, 10, 40, 60 |
1 | 10, 14, 18 | 1 | 31(2), 41, 71 |
2 | 22 | 2 | 22, 92 |
3 | 31(2), 37, 39 | 3 | 43, 63 |
4 | 40, 41, 43, 44 | 4 | 14, 44, 74 |
5 | 56 | 5 | 65 |
6 | 60, 63, 65, 68 | 6 | 56, 86 |
7 | 71, 74, 77, 78 | 7 | 37, 77 |
8 | 86 | 8 | 18, 68, 78, 98 |
9 | 92, 98, 99 | 9 | 09, 39, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 18/01/2025
13ZX20ZX19ZX16ZX10ZX12ZX9ZX3ZX | ||||||||||||
ĐB | 64558 | |||||||||||
G.1 | 37922 | |||||||||||
G.2 | 18957 42529 | |||||||||||
G.3 | 60719 65123 43313 86410 31439 60614 | |||||||||||
G.4 | 4594 8653 6943 1927 | |||||||||||
G.5 | 7794 9534 9390 8273 8726 6727 | |||||||||||
G.6 | 344 453 590 | |||||||||||
G.7 | 09 58 23 88 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 90(2) |
1 | 10, 13, 14, 19 | 1 | |
2 | 22, 23(2), 26, 27(2), 29 | 2 | 22 |
3 | 34, 39 | 3 | 13, 23(2), 43, 53(2), 73 |
4 | 43, 44 | 4 | 14, 34, 44, 94(2) |
5 | 53(2), 57, 58(2) | 5 | |
6 | 6 | 26 | |
7 | 73 | 7 | 27(2), 57 |
8 | 88 | 8 | 58(2), 88 |
9 | 90(2), 94(2) | 9 | 09, 19, 29, 39 |
Xổ Số Miền Bắc 17/01/2025
19ZV1ZV17ZV6ZV20ZV4ZV7ZV12ZV | ||||||||||||
ĐB | 16256 | |||||||||||
G.1 | 66008 | |||||||||||
G.2 | 79126 99115 | |||||||||||
G.3 | 57375 41790 44586 23229 50136 08420 | |||||||||||
G.4 | 5033 8982 7706 2139 | |||||||||||
G.5 | 3568 7587 9150 5080 1416 7709 | |||||||||||
G.6 | 441 463 430 | |||||||||||
G.7 | 99 63 50 18 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 06, 08, 09 | 0 | 20, 30, 50(2), 80, 90 |
1 | 15, 16, 18 | 1 | 41 |
2 | 20, 26, 29 | 2 | 82 |
3 | 30, 33, 36, 39 | 3 | 33, 63(2) |
4 | 41 | 4 | |
5 | 50(2), 56 | 5 | 15, 75 |
6 | 63(2), 68 | 6 | 06, 16, 26, 36, 56, 86 |
7 | 75 | 7 | 87 |
8 | 80, 82, 86, 87 | 8 | 08, 18, 68 |
9 | 90, 99 | 9 | 09, 29, 39, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 16/01/2025
15ZU11ZU5ZU6ZU14ZU2ZU3ZU12ZU | ||||||||||||
ĐB | 27233 | |||||||||||
G.1 | 72386 | |||||||||||
G.2 | 29513 45763 | |||||||||||
G.3 | 20319 34593 57200 93370 78494 65788 | |||||||||||
G.4 | 7430 9871 9189 7139 | |||||||||||
G.5 | 4668 6352 0296 2553 5986 1668 | |||||||||||
G.6 | 084 928 612 | |||||||||||
G.7 | 17 58 51 74 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00 | 0 | 00, 30, 70 |
1 | 12, 13, 17, 19 | 1 | 51, 71 |
2 | 28 | 2 | 12, 52 |
3 | 30, 33, 39 | 3 | 13, 33, 53, 63, 93 |
4 | 4 | 74, 84, 94 | |
5 | 51, 52, 53, 58 | 5 | |
6 | 63, 68(2) | 6 | 86(2), 96 |
7 | 70, 71, 74 | 7 | 17 |
8 | 84, 86(2), 88, 89 | 8 | 28, 58, 68(2), 88 |
9 | 93, 94, 96 | 9 | 19, 39, 89 |
Xổ Số Miền Bắc 15/01/2025
9ZT13ZT17ZT20ZT7ZT5ZT15ZT12ZT | ||||||||||||
ĐB | 91182 | |||||||||||
G.1 | 08091 | |||||||||||
G.2 | 35179 03315 | |||||||||||
G.3 | 47950 74647 29496 24866 29659 70313 | |||||||||||
G.4 | 7925 7766 4147 3651 | |||||||||||
G.5 | 9724 4799 7339 8626 8774 4808 | |||||||||||
G.6 | 381 515 169 | |||||||||||
G.7 | 50 55 18 59 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 08 | 0 | 50(2) |
1 | 13, 15(2), 18 | 1 | 51, 81, 91 |
2 | 24, 25, 26 | 2 | 82 |
3 | 39 | 3 | 13 |
4 | 47(2) | 4 | 24, 74 |
5 | 50(2), 51, 55, 59(2) | 5 | 15(2), 25, 55 |
6 | 66(2), 69 | 6 | 26, 66(2), 96 |
7 | 74, 79 | 7 | 47(2) |
8 | 81, 82 | 8 | 08, 18 |
9 | 91, 96, 99 | 9 | 39, 59(2), 69, 79, 99 |