Kết Quả Xổ Số Miền Trung - XSMT - SXMT

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
44
54
G.7
112
638
G.6
7388
6393
6202
0654
6295
1610
G.5
2372
0638
G.4
93372
05104
54798
03324
86089
87551
95632
95676
51374
24684
77943
92506
50915
84094
G.3
28487
73074
07865
14275
G.2
09892
72269
G.1
71255
52148
ĐB
418659
855967
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04 06
1 12 10, 15
2 24
3 32 38(2)
4 44 43, 48
5 51, 55, 59 54(2)
6 65, 67, 69
7 72(2), 74 74, 75, 76
8 87, 88, 89 84
9 92, 93, 98 94, 95

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
88
84
79
G.7
301
631
264
G.6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G.5
0045
1689
5214
G.4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G.2
67489
89407
97714
G.1
23018
50032
78445
ĐB
853766
080332
026275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01, 07 06, 07 05, 09
1 13, 18, 19(2) 14(2), 16, 19
2 20, 21
3 31, 32(2), 33, 38(2) 30
4 40, 42, 45 42, 44 45
5 52, 54 59 51, 54, 56
6 66 64
7 71, 79 77 75, 79
8 80, 88, 89 84, 89 84, 85, 86
9 92 93, 98 93

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
G.8
02
39
47
G.7
225
459
873
G.6
0754
1440
2191
8904
9455
2023
3889
0066
3321
G.5
6064
9046
9932
G.4
89534
96517
31437
60228
15924
69618
45866
95855
42623
85181
24974
27318
37521
72053
60628
67612
98188
79049
29777
49581
21821
G.3
78199
96327
05324
34788
44200
64841
G.2
65789
40097
95890
G.1
32949
86201
70913
ĐB
379887
665811
261602
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Đắc Nông Quảng Ngãi
0 02 01, 04 00, 02
1 17, 18 11, 18 12, 13
2 24, 25, 27, 28 21, 23(2), 24 21(2), 28
3 34, 37 39 32
4 40, 49 46 41, 47, 49
5 54 53, 55(2), 59
6 64, 66 66
7 74 73, 77
8 87, 89 81, 88 81, 88, 89
9 91, 99 97 90

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Gia Lai Ninh Thuận
G.8
32
11
G.7
088
540
G.6
6883
5400
6911
3261
8044
0304
G.5
8125
6136
G.4
37826
21486
13490
79176
91694
20970
10010
27695
33845
87491
94801
80774
60940
09727
G.3
99568
31585
68975
92210
G.2
51676
82809
G.1
90679
44949
ĐB
109990
131169
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00 01, 04, 09
1 10, 11 10, 11
2 25, 26 27
3 32 36
4 40(2), 44, 45, 49
5
6 68 61, 69
7 70, 76(2), 79 74, 75
8 83, 85, 86, 88
9 90(2), 94 91, 95

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G.8
01
20
39
G.7
166
074
358
G.6
2963
0252
6757
6756
0672
7789
8696
5909
3111
G.5
9391
0534
8976
G.4
25957
54621
16983
91933
05099
63571
13459
80076
43247
07451
39510
31265
98138
78535
00907
86125
65105
74099
20107
02430
81206
G.3
53910
88113
09707
39376
09440
58008
G.2
16157
68702
61708
G.1
54950
58203
84700
ĐB
432620
283869
789791
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 01 02, 03, 07 00, 05, 06, 07(2), 08(2), 09
1 10, 13 10 11
2 20, 21 20 25
3 33 34, 35, 38 30, 39
4 47 40
5 50, 52, 57(3), 59 51, 56 58
6 63, 66 65, 69
7 71 72, 74, 76(2) 76
8 83 89
9 91, 99 91, 96, 99

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Đà Nẵng Khánh Hòa
G.8
07
51
G.7
588
143
G.6
3490
9349
9418
6750
8359
6441
G.5
7338
3540
G.4
39727
32114
98524
60007
14420
84783
69476
53951
15311
50677
56561
07837
41598
93151
G.3
36412
93614
57705
70833
G.2
30739
91790
G.1
30107
08506
ĐB
912964
322496
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 07(3) 05, 06
1 12, 14(2), 18 11
2 20, 24, 27
3 38, 39 33, 37
4 49 40, 41, 43
5 50, 51(3), 59
6 64 61
7 76 77
8 83, 88
9 90 90, 96, 98

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Đắc Lắc Quảng Nam
G.8
91
72
G.7
663
165
G.6
8716
4001
6353
9123
5952
5181
G.5
3521
3156
G.4
02874
71574
89858
25917
33818
29579
10103
08139
49433
54659
38013
34606
34014
58625
G.3
60372
50605
54993
34581
G.2
82499
23370
G.1
25819
77696
ĐB
869647
493020
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Đắc Lắc Quảng Nam
0 01, 03, 05 06
1 16, 17, 18, 19 13, 14
2 21 20, 23, 25
3 33, 39
4 47
5 53, 58 52, 56, 59
6 63 65
7 72, 74(2), 79 70, 72
8 81(2)
9 91, 99 93, 96

Xổ Số Miền Trung 14/10/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
35
76
G.7
515
665
G.6
4736
3440
0390
0262
4629
7874
G.5
8237
8476
G.4
64323
89785
31150
09847
16220
27864
94688
74464
03611
20031
88447
98461
48671
24039
G.3
94452
37603
94734
32999
G.2
46694
80048
G.1
77040
97595
ĐB
144220
386552
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 03
1 15 11
2 20(2), 23 29
3 35, 36, 37 31, 34, 39
4 40(2), 47 47, 48
5 50, 52 52
6 64 61, 62, 64, 65
7 71, 74, 76(2)
8 85, 88
9 90, 94 95, 99