Kết Quả Xổ Số Miền Trung Thứ Hai Hàng Tuần - XSMT Thu 2

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
97
55
G.7
354
407
G.6
1784
1763
5820
4297
4184
8988
G.5
1102
7379
G.4
35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946
98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277
G.3
15224
19334
39837
47361
G.2
29191
87666
G.1
65390
84587
ĐB
011632
941762
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02 07
1 11, 15
2 20, 24
3 32, 34, 35 37
4 46, 49 41
5 52, 54 55, 57
6 63 61, 62, 65, 66
7 72, 74, 77, 79
8 84 80, 84, 87, 88
9 90, 91, 93, 97 97

Xổ Số Miền Trung 15/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
31
99
G.7
509
276
G.6
1450
3141
0876
7586
2026
7012
G.5
9121
2105
G.4
30134
07411
75971
11224
40751
51334
75199
16852
86399
63155
63208
71169
65552
80855
G.3
95466
28827
52964
82007
G.2
12820
94928
G.1
87606
34087
ĐB
416753
643466
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 06, 09 05, 07, 08
1 11 12
2 20, 21, 24, 27 26, 28
3 31, 34(2)
4 41
5 50, 51, 53 52(2), 55(2)
6 66 64, 66, 69
7 71, 76 76
8 86, 87
9 99 99(2)

Xổ Số Miền Trung 15/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
47
03
G.7
810
833
G.6
3320
8690
4475
3109
6649
3232
G.5
1636
0003
G.4
62853
00827
31644
76271
95066
09004
50691
87122
44417
27555
37153
95896
74588
17115
G.3
18028
71530
58607
68578
G.2
07966
02619
G.1
77107
00306
ĐB
629502
983217
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 02, 04, 07 03(2), 06, 07, 09
1 10 15, 17(2), 19
2 20, 27, 28 22
3 30, 36 32, 33
4 44, 47 49
5 53 53, 55
6 66(2)
7 71, 75 78
8 88
9 90, 91 96

Xổ Số Miền Trung 15/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
64
57
G.7
124
517
G.6
7964
9410
1932
1729
6476
0428
G.5
0895
4909
G.4
94198
25584
63324
77880
45528
47113
67579
34882
55876
29781
82609
02752
92182
25217
G.3
32714
36647
96845
91923
G.2
70918
43752
G.1
29163
74319
ĐB
939149
421244
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 09(2)
1 10, 13, 14, 18 17(2), 19
2 24(2), 28 23, 28, 29
3 32
4 47, 49 44, 45
5 52(2), 57
6 63, 64(2)
7 79 76(2)
8 80, 84 81, 82(2)
9 95, 98

Xổ Số Miền Trung 15/04/2024

Giải Phú Yên Thừa Thiên Huế
G.8
23
13
G.7
536
292
G.6
3097
9394
8815
6946
6400
6351
G.5
1210
7922
G.4
82469
33408
67129
81691
02728
33121
14597
47148
79999
49213
22807
48046
93799
30152
G.3
95364
04717
94213
58888
G.2
72318
51304
G.1
78435
75688
ĐB
049036
208358
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Phú Yên Thừa Thiên Huế
0 08 00, 04, 07
1 10, 15, 17, 18 13(3)
2 21, 23, 28, 29 22
3 35, 36(2)
4 46(2), 48
5 51, 52, 58
6 64, 69
7
8 88(2)
9 91, 94, 97(2) 92, 99(2)