Kết Quả Xổ Số Miền Trung Chủ Nhật Hàng Tuần - XSMT CN

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
88
84
79
G.7
301
631
264
G.6
5892
5919
2340
8806
2359
6642
6356
9186
8351
G.5
0045
1689
5214
G.4
46907
10519
04154
67179
82013
32671
80752
62921
89377
72293
49744
90438
91498
86533
92585
53616
74084
10705
35409
72719
37554
G.3
50080
26042
91620
53138
69230
37993
G.2
67489
89407
97714
G.1
23018
50032
78445
ĐB
853766
080332
026275
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 01, 07 06, 07 05, 09
1 13, 18, 19(2) 14(2), 16, 19
2 20, 21
3 31, 32(2), 33, 38(2) 30
4 40, 42, 45 42, 44 45
5 52, 54 59 51, 54, 56
6 66 64
7 71, 79 77 75, 79
8 80, 88, 89 84, 89 84, 85, 86
9 92 93, 98 93

Xổ Số Miền Trung 29/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
76
98
56
G.7
520
284
651
G.6
7530
0665
3503
6814
3308
0491
7637
4491
3409
G.5
2827
9525
6395
G.4
33879
32074
34053
11993
42308
53208
55781
51962
45405
01063
53855
74518
59196
16279
17967
14680
11757
78499
56034
47474
69080
G.3
77377
18774
45097
90515
93246
47775
G.2
52830
16511
13577
G.1
43574
91578
30352
ĐB
102182
275950
491090
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 03, 08(2) 05, 08 09
1 11, 14, 15, 18
2 20, 27 25
3 30(2) 34, 37
4 46
5 53 50, 55 51, 52, 56, 57
6 65 62, 63 67
7 74(3), 76, 77, 79 78, 79 74, 75, 77
8 81, 82 84 80(2)
9 93 91, 96, 97, 98 90, 91, 95, 99

Xổ Số Miền Trung 29/09/2024

Giải Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
G.8
10
17
13
G.7
070
076
741
G.6
7878
2680
8094
1817
1333
9901
7816
0862
0723
G.5
1229
2459
4711
G.4
34332
17771
27005
06299
84680
12282
77033
31205
11938
81391
14305
21654
31162
24690
39007
96164
21502
09813
41699
12633
83664
G.3
30664
00146
56986
85035
58887
83127
G.2
49727
56500
90088
G.1
74051
55955
82964
ĐB
905378
641400
025694
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Thừa Thiên Huế
0 05 00(2), 01, 05(2) 02, 07
1 10 17(2) 11, 13(2), 16
2 27, 29 23, 27
3 32, 33 33, 35, 38 33
4 46 41
5 51 54, 55, 59
6 64 62 62, 64(3)
7 70, 71, 78(2) 76
8 80(2), 82 86 87, 88
9 94, 99 90, 91 94, 99

Xổ Số Miền Trung 29/09/2024

Giải Khánh Hòa
G.8
20
G.7
323
G.6
9094
7905
9900
G.5
4597
G.4
58635
75684
86004
84239
03496
87118
96408
G.3
05428
21901
G.2
70333
G.1
29487
ĐB
854940
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Khánh Hòa
0 00, 01, 04, 05, 08
1 18
2 20, 23, 28
3 33, 35, 39
4 40
5
6
7
8 84, 87
9 94, 96, 97