14LG17LG4LG16LG6LG9LG5LG20LG | ||||||||||||
ĐB | 37696 | |||||||||||
G.1 | 21957 | |||||||||||
G.2 | 22046 36692 | |||||||||||
G.3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 | |||||||||||
G.4 | 8645 6772 3361 2640 | |||||||||||
G.5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 | |||||||||||
G.6 | 601 374 875 | |||||||||||
G.7 | 79 73 02 95 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 02 | 0 | 40, 60 |
1 | 1 | 01, 61, 71 | |
2 | 25(2), 27 | 2 | 02, 72, 92 |
3 | 35 | 3 | 73(2) |
4 | 40, 45, 46, 49 | 4 | 74 |
5 | 55, 57 | 5 | 25(2), 35, 45, 55, 75(2), 95 |
6 | 60, 61, 66 | 6 | 46, 66, 86, 96 |
7 | 71, 72, 73(2), 74, 75(2), 79 | 7 | 27, 57 |
8 | 86 | 8 | |
9 | 92, 95, 96 | 9 | 49, 79 |
Biên độ ngày
Chọn biên độ
- ngày +
Kiểu xem
Tk giải đặc biệt xổ số Miền Bắc 30 ngày
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | C.Nhật |
---|---|---|---|---|---|---|
37869 29/03/24 | 62135 30/03/24 | 36909 31/03/24 | ||||
19052 01/04/24 | 62909 02/04/24 | 67364 03/04/24 | 69389 04/04/24 | 72666 05/04/24 | 00312 06/04/24 | 93374 07/04/24 |
30147 08/04/24 | 16510 09/04/24 | 14138 10/04/24 | 69356 11/04/24 | 12073 12/04/24 | 90649 13/04/24 | 71396 14/04/24 |
99369 15/04/24 | 96850 16/04/24 | 90289 17/04/24 | 62904 18/04/24 | 26592 19/04/24 | 29379 20/04/24 | 19980 21/04/24 |
15525 22/04/24 | 12681 23/04/24 | 69952 24/04/24 | 36594 25/04/24 | 57620 26/04/24 | 25842 27/04/24 | 37696 28/04/24 |
Thống Kê Nhanh XSMB đến 28/04/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
79: 21 lần | 71: 21 lần | 57: 20 lần | 69: 19 lần | 61: 18 lần |
22: 18 lần | 89: 16 lần | 92: 16 lần | 60: 16 lần | 42: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
55: 7 lần | 44: 7 lần | 58: 6 lần | 04: 6 lần | 53: 6 lần |
45: 6 lần | 64: 5 lần | 31: 5 lần | 68: 5 lần | 88: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
60: 5 ngày | 57: 5 ngày | 35: 3 ngày | 49: 3 ngày | 02: 3 ngày |
71: 2 ngày | 27: 2 ngày | 66: 2 ngày | 25: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
83: 15 ngày | 87: 12 ngày | 34: 11 ngày | 04: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 124 lần | 2: 123 lần | 1: 114 lần | 5: 114 lần | 6: 113 lần |
7: 112 lần | 8: 102 lần | 4: 97 lần | 0: 92 lần | 3: 89 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
9: 139 lần | 2: 124 lần | 0: 122 lần | 1: 120 lần | 7: 106 lần |
3: 106 lần | 5: 100 lần | 6: 97 lần | 8: 86 lần | 4: 80 lần |
Xổ Số Miền Bắc 27/04/2024
6LS19LS5LS18LS2LS8LS10LS16LS | ||||||||||||
ĐB | 25842 | |||||||||||
G.1 | 31827 | |||||||||||
G.2 | 51849 73421 | |||||||||||
G.3 | 08418 64960 34316 24391 16970 95866 | |||||||||||
G.4 | 9943 8648 2356 6102 | |||||||||||
G.5 | 1611 8897 8947 2599 7671 9757 | |||||||||||
G.6 | 380 430 919 | |||||||||||
G.7 | 93 89 25 35 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02 | 0 | 30, 60, 70, 80 |
1 | 11, 16, 18, 19 | 1 | 11, 21, 71, 91 |
2 | 21, 25, 27 | 2 | 02, 42 |
3 | 30, 35 | 3 | 43, 93 |
4 | 42, 43, 47, 48, 49 | 4 | |
5 | 56, 57 | 5 | 25, 35 |
6 | 60, 66 | 6 | 16, 56, 66 |
7 | 70, 71 | 7 | 27, 47, 57, 97 |
8 | 80, 89 | 8 | 18, 48 |
9 | 91, 93, 97, 99 | 9 | 19, 49, 89, 99 |
Xổ Số Miền Bắc 26/04/2024
11LE10LE12LE6LE16LE19LE4LE1LE | ||||||||||||
ĐB | 57620 | |||||||||||
G.1 | 82135 | |||||||||||
G.2 | 88910 47085 | |||||||||||
G.3 | 31718 65482 84174 34977 84592 37002 | |||||||||||
G.4 | 6912 2359 7064 9067 | |||||||||||
G.5 | 0230 3557 4878 4292 3179 3749 | |||||||||||
G.6 | 551 477 460 | |||||||||||
G.7 | 19 93 77 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 02 | 0 | 10, 20, 30, 60 |
1 | 10, 12, 18, 19 | 1 | 51 |
2 | 20 | 2 | 02, 12, 82, 92(2) |
3 | 30, 35, 37 | 3 | 93 |
4 | 49 | 4 | 64, 74 |
5 | 51, 57, 59 | 5 | 35, 85 |
6 | 60, 64, 67 | 6 | |
7 | 74, 77(3), 78, 79 | 7 | 37, 57, 67, 77(3) |
8 | 82, 85 | 8 | 18, 78 |
9 | 92(2), 93 | 9 | 19, 49, 59, 79 |
Xổ Số Miền Bắc 25/04/2024
2LD18LD12LD17LD11LD8LD20LD7LD | ||||||||||||
ĐB | 36594 | |||||||||||
G.1 | 90713 | |||||||||||
G.2 | 48830 35403 | |||||||||||
G.3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 | |||||||||||
G.4 | 0777 9136 6698 2988 | |||||||||||
G.5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 | |||||||||||
G.6 | 095 465 777 | |||||||||||
G.7 | 08 62 71 60 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 03, 08 | 0 | 00, 30(2), 50, 60, 90 |
1 | 13 | 1 | 71, 81 |
2 | 22, 23 | 2 | 22, 62(2) |
3 | 30(2), 36 | 3 | 03, 13, 23 |
4 | 4 | 64, 94 | |
5 | 50, 57 | 5 | 65, 95 |
6 | 60, 62(2), 64, 65 | 6 | 36, 76 |
7 | 71, 76, 77(2), 78 | 7 | 57, 77(2) |
8 | 81, 88 | 8 | 08, 78, 88, 98 |
9 | 90, 94, 95, 98 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc 24/04/2024
8LC13LC3LC14LC18LC1LC12LC2LC | ||||||||||||
ĐB | 69952 | |||||||||||
G.1 | 12165 | |||||||||||
G.2 | 74557 28269 | |||||||||||
G.3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 | |||||||||||
G.4 | 6441 9828 9610 1054 | |||||||||||
G.5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 | |||||||||||
G.6 | 382 567 101 | |||||||||||
G.7 | 82 60 50 47 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01 | 0 | 10, 50, 60(2) |
1 | 10 | 1 | 01, 41, 61 |
2 | 22, 24, 26, 28 | 2 | 22, 52, 82(3) |
3 | 3 | 53, 93 | |
4 | 41, 44, 47 | 4 | 24, 44, 54(2), 64 |
5 | 50, 52, 53, 54(2), 57, 58 | 5 | 65 |
6 | 60(2), 61, 64, 65, 67, 69 | 6 | 26 |
7 | 7 | 47, 57, 67 | |
8 | 82(3) | 8 | 28, 58 |
9 | 93 | 9 | 69 |
Xổ Số Miền Bắc 23/04/2024
16LB14LB3LB9LB8LB7LB10LB4LB | ||||||||||||
ĐB | 12681 | |||||||||||
G.1 | 26928 | |||||||||||
G.2 | 84568 79326 | |||||||||||
G.3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 | |||||||||||
G.4 | 5890 9394 6338 8901 | |||||||||||
G.5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 | |||||||||||
G.6 | 815 466 192 | |||||||||||
G.7 | 33 16 08 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 | 0 | 90 |
1 | 15, 16(2), 17, 18 | 1 | 01, 41, 71, 81, 91 |
2 | 22, 26, 28 | 2 | 22, 52, 92(2) |
3 | 33, 38 | 3 | 33 |
4 | 41 | 4 | 94 |
5 | 52 | 5 | 15 |
6 | 66, 68 | 6 | 06, 16(2), 26, 66 |
7 | 71, 77 | 7 | 07, 17, 77, 97 |
8 | 81 | 8 | 08, 18, 28, 38, 68 |
9 | 90, 91, 92(2), 94, 97 | 9 |
Xổ Số Miền Bắc 22/04/2024
9LA12LA6LA13LA14LA20LA17LA10LA | ||||||||||||
ĐB | 15525 | |||||||||||
G.1 | 29914 | |||||||||||
G.2 | 83400 68369 | |||||||||||
G.3 | 96522 74106 84523 66484 76563 65685 | |||||||||||
G.4 | 7662 3493 5151 9395 | |||||||||||
G.5 | 6856 6643 1321 4108 2153 6831 | |||||||||||
G.6 | 369 495 636 | |||||||||||
G.7 | 82 93 79 37 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00, 06, 08 | 0 | 00 |
1 | 14 | 1 | 21, 31, 51 |
2 | 21, 22, 23, 25 | 2 | 22, 62, 82 |
3 | 31, 36, 37 | 3 | 23, 43, 53, 63, 93(2) |
4 | 43 | 4 | 14, 84 |
5 | 51, 53, 56 | 5 | 25, 85, 95(2) |
6 | 62, 63, 69(2) | 6 | 06, 36, 56 |
7 | 79 | 7 | 37 |
8 | 82, 84, 85 | 8 | 08 |
9 | 93(2), 95(2) | 9 | 69(2), 79 |