Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
53,511,343,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001196
12
13
31
38
42
43
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 53,511,343,500 | |
Giải nhất | 34 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,662 | 300,000 | |
Giải ba | 30,583 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
44,647,657,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001193
01
13
14
21
27
43
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 44,647,657,500 | |
Giải nhất | 24 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,461 | 300,000 | |
Giải ba | 24,441 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
36,854,769,000 đồng
Kỳ quay thưởng : #001190
02
03
25
34
35
38
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 36,854,769,000 | |
Giải nhất | 19 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,374 | 300,000 | |
Giải ba | 24,372 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
28,496,335,000 đồng
Kỳ quay thưởng : #001187
02
03
20
21
32
33
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 28,496,335,000 | |
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,288 | 300,000 | |
Giải ba | 22,841 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
21,014,657,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #001184
06
17
18
26
43
45
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 21,014,657,500 | |
Giải nhất | 32 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,615 | 300,000 | |
Giải ba | 26,950 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,802,587,000 đồng
Kỳ quay thưởng :
14
18
22
29
36
37
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 13,802,587,000 | |
Giải nhất | 34 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,258 | 300,000 | |
Giải ba | 19,239 | 30,000 |