Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
34,506,718,500 đồng
Kỳ quay thưởng : 01330
31
32
34
41
42
45
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 34,506,718,500 | |
Giải nhất | 27 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,236 | 300,000 | |
Giải ba | 22,298 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
25,331,261,000 đồng
Kỳ quay thưởng : 01327
07
11
13
16
28
30
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 25,331,261,000 | |
Giải nhất | 29 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,449 | 300,000 | |
Giải ba | 23,837 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
19,015,032,000 đồng
Kỳ quay thưởng : 01324
08
11
12
20
25
32
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 19,015,032,000 | |
Giải nhất | 30 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,560 | 300,000 | |
Giải ba | 23,208 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,537,177,000 đồng
Kỳ quay thưởng : 01321
10
11
14
16
21
29
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 13,537,177,000 | |
Giải nhất | 27 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,138 | 300,000 | |
Giải ba | 17,757 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
18,757,108,500 đồng
Kỳ quay thưởng : #01318
04
09
19
20
30
42
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 18,757,108,500 | |
Giải nhất | 26 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,401 | 300,000 | |
Giải ba | 21,309 | 30,000 |
Giá trị Jackpot Mega 6/45 ước tính
13,642,050,000 đồng
Kỳ quay thưởng : 1315
06
08
10
27
28
32
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
Jackpot | 0 | 13,642,050,000 | |
Giải nhất | 25 | 10,000,000 | |
Giải nhì | 1,104 | 300,000 | |
Giải ba | 19,155 | 30,000 |