Kỳ quay thưởng: #01141
01 03 26 31 37 41 41
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 33,815,698,950
Jackpot 2 0 4,620,535,300
Giải nhất 9 40,000,000
Giải nhì 498 500,000
Giải ba 11,541 50,000
Kỳ quay thưởng:
10 25 26 29 37 46 46
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 46,209,201,600
Jackpot 2 0 3,935,089,500
Giải nhất 18 40,000,000
Giải nhì 700 500,000
Giải ba 14,710 50,000
Kỳ quay thưởng:
04 10 30 36 40 53 53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 39,902,397,600
Jackpot 2 0 3,234,333,500
Giải nhất 12 40,000,000
Giải nhì 542 500,000
Giải ba 12,251 50,000
Kỳ quay thưởng:
06 19 36 42 53 55 55
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 33,763,433,250
Jackpot 2 0 3,223,337,700
Giải nhất 8 40,000,000
Giải nhì 503 500,000
Giải ba 11,664 50,000
Kỳ quay thưởng:
04 16 29 30 35 51 51
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 128,073,792,900
Jackpot 2 1 3,676,815,650
Giải nhất 19 40,000,000
Giải nhì 1,167 500,000
Giải ba 26,266 50,000
Kỳ quay thưởng:
03 10 19 20 21 24 24
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 108,199,429,950
Jackpot 2 1 3,456,906,000
Giải nhất 29 40,000,000
Giải nhì 1,844 500,000
Giải ba 32,063 50,000