Kỳ quay thưởng: 01166
11 13 24 28 36 41 41
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 153,077,300,400
Jackpot 2 0 8,033,784,700
Giải nhất 35 40,000,000
Giải nhì 1,819 500,000
Giải ba 35,491 50,000
Kỳ quay thưởng: 01163
07 13 21 43 52 53 53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 123,635,113,500
Jackpot 2 0 4,762,430,600
Giải nhất 15 40,000,000
Giải nhì 1,486 500,000
Giải ba 29,295 50,000
Kỳ quay thưởng: 01160
05 10 21 26 43 51 51
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 101,684,818,650
Jackpot 2 2 1,785,622,650
Giải nhất 23 40,000,000
Giải nhì 1,242 500,000
Giải ba 26,178 50,000
Kỳ quay thưởng: 01157
05 09 21 31 43 53 53
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 84,093,740,850
Jackpot 2 0 3,462,118,000
Giải nhất 11 40,000,000
Giải nhì 1,101 500,000
Giải ba 23,320 50,000
Kỳ quay thưởng: #01154
13 17 20 27 36 54 54
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 74,036,618,400
Jackpot 2 0 3,406,317,350
Giải nhất 7 40,000,000
Giải nhì 985 500,000
Giải ba 21,574 50,000
Kỳ quay thưởng: 1151
02 08 23 26 42 47 47
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị (đ)
Jackpot 1 0 62,674,223,700
Jackpot 2 0 7,827,038,050
Giải nhất 11 40,000,000
Giải nhì 924 500,000
Giải ba 20,906 50,000