Xổ Số Miền Bắc 23/04/2024
16LB14LB3LB9LB8LB7LB10LB4LB | ||||||||||||
ĐB | 12681 | |||||||||||
G.1 | 26928 | |||||||||||
G.2 | 84568 79326 | |||||||||||
G.3 | 60597 77441 98277 62191 30322 97918 | |||||||||||
G.4 | 5890 9394 6338 8901 | |||||||||||
G.5 | 4916 9771 1007 2806 5292 8652 | |||||||||||
G.6 | 815 466 192 | |||||||||||
G.7 | 33 16 08 17 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 06, 07, 08 | 0 | 90 |
1 | 15, 16(2), 17, 18 | 1 | 01, 41, 71, 81, 91 |
2 | 22, 26, 28 | 2 | 22, 52, 92(2) |
3 | 33, 38 | 3 | 33 |
4 | 41 | 4 | 94 |
5 | 52 | 5 | 15 |
6 | 66, 68 | 6 | 06, 16(2), 26, 66 |
7 | 71, 77 | 7 | 07, 17, 77, 97 |
8 | 81 | 8 | 08, 18, 28, 38, 68 |
9 | 90, 91, 92(2), 94, 97 | 9 |
Thống Kê Nhanh XSMB đến 13/05/2024
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
69: 21 lần | 57: 20 lần | 22: 19 lần | 89: 19 lần | 10: 18 lần |
61: 18 lần | 71: 17 lần | 52: 17 lần | 30: 16 lần | 77: 16 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
48: 6 lần | 29: 6 lần | 04: 6 lần | 68: 6 lần | 07: 6 lần |
39: 6 lần | 88: 5 lần | 09: 5 lần | 87: 5 lần | 14: 4 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
06: 3 ngày | 65: 2 ngày | 63: 2 ngày | 59: 2 ngày | 19: 2 ngày |
20: 2 ngày | 40: 2 ngày | 62: 2 ngày | 90: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
16: 16 ngày | 48: 14 ngày | 42: 13 ngày | 23: 11 ngày | 85: 10 ngày |
31: 10 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 130 lần | 9: 125 lần | 7: 118 lần | 2: 115 lần | 5: 115 lần |
1: 107 lần | 8: 99 lần | 4: 96 lần | 3: 91 lần | 0: 84 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
0: 134 lần | 2: 132 lần | 9: 120 lần | 1: 109 lần | 3: 107 lần |
7: 107 lần | 5: 105 lần | 6: 100 lần | 8: 89 lần | 4: 77 lần |